Việt
sự nối ngàm
sự nối chỉnh
thớ chẻ không rõ
khe nứt ẩn
mối hàn kín
sự nối chìm
Anh
blind joint
o sự nối chỉnh, sự nối ngàm; thớ chẻ không rõ, khe nứt ẩn