Việt
mối hàn kín
nút bịt kín
vòng bịt kín
vành bịt kín
con dấu
cái khóa
cái chốt
sự đầm chặt
sự giã chặt
đầm chặt
giã chặt
mối dán kín
sự bít kín
vòng bít kín
Anh
closed weld
hermetic seal
sealing weld
blind joint
tight seam
sealing brazing
seal flanged
tight flanged
seal
caulk weld
Đức
Dichtungsschweißnaht
hermetische Versiegelung
luftdichte Versiegelung
Dichtungsschweißnaht /f/CNH_NHÂN/
[EN] sealing weld
[VI] mối hàn kín
hermetische Versiegelung /f/B_BÌ/
[EN] hermetic seal
[VI] mối dán kín, mối hàn kín
luftdichte Versiegelung /f/B_BÌ/
[VI] sự bít kín; vòng bít kín; mối hàn kín
nút bịt kín, vòng bịt kín, vành bịt kín, mối hàn kín, con dấu, cái khóa, cái chốt, sự đầm chặt, sự giã chặt, đầm chặt, giã chặt
blind joint, hermetic seal, sealing brazing, sealing weld, tight seam
Mối hàn không nhìn thấy ở bất cứ góc độ nào.
A joint hidden from view at any perspective.
hermetic seal /điện/
blind joint /điện/
sealing brazing /điện/
sealing weld /điện/
tight seam /điện/
mối hàn (bít) kín