TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sealing weld

mối hàn kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sealing weld

 sealing weld

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blind joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hermetic seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealing brazing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tight seam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealing weld /điện/

mối hàn kín

 blind joint, hermetic seal, sealing brazing, sealing weld, tight seam

mối hàn kín

Mối hàn không nhìn thấy ở bất cứ góc độ nào.

A joint hidden from view at any perspective.