hermetic seal
gôm kín
hermetic seal
gôm kín
Một loại gôm có thể ngăn không cho không khí hoặc chất lỏng lọt qua được.
A seal that is impervious to air and other fluids.
hermetic seal
mối dán kín
hermetic seal, hermetic sealing, occlusion
sự bít kín
cylinder head gasket, hermetic seal, jointing sealing ring, seal
vòng bít kín đầu xilanh
blind joint, hermetic seal, sealing brazing, sealing weld, tight seam
mối hàn kín
Mối hàn không nhìn thấy ở bất cứ góc độ nào.
A joint hidden from view at any perspective.