tight seam /điện/
mối hàn kín
sealed joint, strength tight joint, tight seam
mối nối kín
blind joint, hermetic seal, sealing brazing, sealing weld, tight seam
mối hàn kín
Mối hàn không nhìn thấy ở bất cứ góc độ nào.
A joint hidden from view at any perspective.