TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối nối kín

mối nối kín

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mối nối kín

tight joint

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

impervious joint

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

strength tight joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sealed joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sealing joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tight seam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealed joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strength tight joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tight seam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealing joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strength tight joint

mối nối kín

sealed joint

mối nối kín

sealing joint

mối nối kín (không thấm nước)

tight seam

mối nối kín

 sealed joint, strength tight joint, tight seam

mối nối kín

 sealing joint

mối nối kín (không thấm nước)

 sealing joint /xây dựng/

mối nối kín (không thấm nước)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tight joint

mối nối kín

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

impervious joint

mối nối kín

tight joint

mối nối kín