TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tight joint

mối nối kín

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chỗ nối chặt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối nô'i kín

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ổ khớp chặt

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

tight joint

tight joint

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

close joint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leak-proof joint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sealing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tight joint

dichte Fuge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hermetische Dichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tight joint

joint serré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joint étanche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joint d'étanchéité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tight joint

[DE] dichte Fuge

[EN] tight joint

[FR] joint serré; joint étanche

close joint,leak-proof joint,sealing,tight joint /ENG-MECHANICAL/

[DE] Dichtung; hermetische Dichtung

[EN] close joint; leak-proof joint; sealing; tight joint

[FR] joint d' étanchéité

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tight joint

chỗ nối chặt

Tự điển Dầu Khí

tight joint

o   chỗ nối chặt, ổ khớp chặt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tight joint

mối nô' i kín

tight joint

mối nối kín

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tight joint

mối nối kín