blind joint /hóa học & vật liệu/
sự nối chìm
blind joint /hóa học & vật liệu/
sự nối ngàm
blind joint /điện/
mối hàn kín
blind joint
thớ chẻ không rõ
blind joint /hóa học & vật liệu/
thớ chẻ không rõ
blind joint, hermetic seal, sealing brazing, sealing weld, tight seam
mối hàn kín
Mối hàn không nhìn thấy ở bất cứ góc độ nào.
A joint hidden from view at any perspective.