TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blocking period

chu kỳ chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian khoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

blocking period

blocking period

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

blocking period

Sperrzeit bei positiver Anodenspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zündwinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blockierzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sperrzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

blocking period

durée de blocage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps de blocage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blocking period /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Blockierzeit; Sperrzeit

[EN] blocking period

[FR] durée de blocage; temps de blocage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrzeit bei positiver Anodenspannung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] blocking period

[VI] chu kỳ chặn, thời gian khoá, thời gian chặn

Zündwinkel /m/KT_ĐIỆN/

[EN] blocking period

[VI] chu kỳ chặn (đèn phóng điện khí)