Việt
thời gian chặn
chu kỳ chặn
thời gian khoá
Anh
blocking period
Đức
Sperrzeit bei positiver Anodenspannung
Sperrzeit bei positiver Anodenspannung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] blocking period
[VI] chu kỳ chặn, thời gian khoá, thời gian chặn
blocking period /điện/