Việt
máy quạt gió
máy quạt
máy thông gió
máy thổi
Anh
blowing machine
blower
swingling machine
Đức
Putzmaschine
erste Schlagmaschine
Pháp
batteur-éplucheur
blower,blowing machine,swingling machine /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/
[DE] Putzmaschine; erste Schlagmaschine
[EN] blower; blowing machine; swingling machine
[FR] batteur-éplucheur
máy quạt, máy thông gió, máy thổi
o máy quạt gió