Việt
chão bắt bulông
Anh
bolt rope
Đức
Liek
Liektau
Pháp
ralingue
Liektau /nt/VT_THUỶ/
[EN] bolt rope
[VI] chão bắt bulông (thừng chão)
bolt rope /TECH,INDUSTRY/
[DE] Liek
[FR] ralingue