TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ralingue

bolt rope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

selvedge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ralingue

Liek

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lasche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ralingue

ralingue

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ralingue /TECH,INDUSTRY/

[DE] Liek

[EN] bolt rope

[FR] ralingue

ralingue /FISCHERIES/

[DE] Lasche

[EN] selvedge

[FR] ralingue

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ralingue

ralingue [Ralẽg] n. f. HÁI Chão cạp buồm. > Voile en ralingue: Buồm lùng nhùng, buồm chua ăn gió.