TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bonus

tiền thưởng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế

lợi tức chia thêm

 
Tự điển Dầu Khí

tiền hoa hồng

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

bonus

bonus

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế

premium

 
Từ điển phân tích kinh tế
bonus :

bonus :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

premium,bonus

tiền thưởng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

bonus :

trợ cầp dậc biệt, tiền cấp dưỡng, tiên thưởng, tường kim, tiền các, lương phụ trội [TC] phấn chia lẳn nhi (cho người có co phan) - bonus on shares - hướng lợi thêm trên các cô phan - bonus share, capital bonus - cô phán có tường kim [BH] bonus to policy-holders - tiền bào hiêm trá thêm - cost-of-living bonus - trợ cấp sinh hoạt dắt dó - work on the bonus system - việc làm được tiến thướng hiệu năng.

Tự điển Dầu Khí

bonus

['bounəs]

  • danh từ

    o   tiền thưởng

    lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm)

    tiền hoa hồng (khoản tiền trả thêm cho người chủ cho thuê đất do người thuê chi trả để ký kết hợp đồng thuê nhượng đất)

    o   lợi tức chia thêm; tiền hoa hồng

    §   cash bonus : tiền hoa hồng, tiền trả bằng tiền mặt

    §   hazard bonus : tiền bảo hiểm

    §   lease bonus : tiền hoa hồng thuê nhượng do người điều hành hoach người được nhượng trả cho chủ đất

    §   bonus allocation rule : quy định về trả hoa hồng

    Khoản lợi tức do người thuê trả thêm.

    §   bonus allowable : phần tăng thêm được phép

    §   bonus bidding : đấu thầu có hoa hồng

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    bonus

    tiền thưởng