bonus
['bounəs]
danh từ o tiền thưởng
lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm)
tiền hoa hồng (khoản tiền trả thêm cho người chủ cho thuê đất do người thuê chi trả để ký kết hợp đồng thuê nhượng đất)
o lợi tức chia thêm; tiền hoa hồng
§ cash bonus : tiền hoa hồng, tiền trả bằng tiền mặt
§ hazard bonus : tiền bảo hiểm
§ lease bonus : tiền hoa hồng thuê nhượng do người điều hành hoach người được nhượng trả cho chủ đất
§ bonus allocation rule : quy định về trả hoa hồng
Khoản lợi tức do người thuê trả thêm.
§ bonus allowable : phần tăng thêm được phép
§ bonus bidding : đấu thầu có hoa hồng