booster compressor
['bu:stə kəm'praiz]
o máy nén tăng áp
Máy nén để tăng áp suất khí nén. Thiết bị này dùng để khoan các giếng khoan sâu và đường kính lớn bằng khí nén.
o máy tăng thế; động cơ phụ tăng tốc; bộ phận phụ
§ gas booster : động cơ phụ trợ (dùng khí)
§ quality booster : phụ gia; chất nâng chất lượng
§ suds booster : máy làm tăng bọt
§ vacuum booster : bơm hút chân không kiểu giảm áp nhiều nấc