TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

booster compressor

máy nén tăng áp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tăng thế

 
Tự điển Dầu Khí

động cơ phụ tăng tốc

 
Tự điển Dầu Khí

bộ phận phụ

 
Tự điển Dầu Khí

máy nén phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

booster compressor

booster compressor

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

booster compressor

Vorschaltverdichter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

booster compressor

compresseur booster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

précompresseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surpresseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

booster compressor /ENG-MECHANICAL/

[DE] Vorschaltverdichter

[EN] booster compressor

[FR] compresseur booster; précompresseur; surpresseur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

booster compressor

máy nén phụ

booster compressor

máy nén tăng áp

Tự điển Dầu Khí

booster compressor

['bu:stə kəm'praiz]

o   máy nén tăng áp

Máy nén để tăng áp suất khí nén. Thiết bị này dùng để khoan các giếng khoan sâu và đường kính lớn bằng khí nén.

o   máy tăng thế; động cơ phụ tăng tốc; bộ phận phụ

§   gas booster : động cơ phụ trợ (dùng khí)

§   quality booster : phụ gia; chất nâng chất lượng

§   suds booster : máy làm tăng bọt

§   vacuum booster : bơm hút chân không kiểu giảm áp nhiều nấc