TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

borax

borac

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

natri-tetraborat

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

natri tetraborat

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Na2B4O7.16H2O

 
Tự điển Dầu Khí

Hàn the

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

borax

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đinatri tetraborat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đecahyđrat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đinatri tetraborat đecahyđrat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

borax

borax

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disodium tetraborate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tinkal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disodium tetraborate decahydrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
anhydrous borax

Na2B4O7

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anhydrous borax

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

borax

Borax

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

E241

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tinkal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dinatriumtetraborat-Dekahydrat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
anhydrous borax

wasserfreies Natriumborat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

borax

borax

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E241

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

borax naturel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tinkal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tétraborate disodique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
anhydrous borax

borax anhydre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Borax /m/SỨ_TT/

[EN] borax

[VI] borac

Dinatriumtetraborat-Dekahydrat /nt/HOÁ/

[EN] borax, disodium tetraborate decahydrate

[VI] borac, đinatri tetraborat, đecahyđrat

Borax /m/HOÁ/

[EN] borax, disodium tetraborate decahydrate

[VI] borac, đinatri tetraborat đecahyđrat

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

borax,disodium tetraborate,tinkal /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Borax; E241; Tinkal

[EN] borax; disodium tetraborate; tinkal

[FR] E241; borax; borax naturel; tinkal; tétraborate disodique

Na2B4O7,anhydrous borax /INDUSTRY-CHEM/

[DE] wasserfreies Natriumborat

[EN] Na2B4O7; anhydrous borax

[FR] borax anhydre

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

borax

borax, natri tetraborat

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

BORAX

metaborat natri.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

borax

Hàn the

Tự điển Dầu Khí

borax

o   borac, natri tetraborat, Na2B4O7.16H2O

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

borax

[DE] Borax

[EN] borax

[VI] borac, natri-tetraborat

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

borax

[DE] Borax

[VI] borac, natri-tetraborat

[FR] borax