TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

borax

borac

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

natri-tetraborat

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

đinatri tetraborat đecahyđrat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

natri têtrabo- rat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàn the.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàn the

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muối natri của acid boric

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

borax

borax

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

borax crystals

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disodium tetraborate decahydrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
raffinierter borax

Na2B4O7

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dibasic sodium tetraborate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refined borax

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

borax

Borax

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
raffinierter borax

Dinatriumtetraborat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Na2B4O7

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raffinierter Borax

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

borax

borax

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

borax hydraté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
raffinierter borax

borax raffiné B4O7Na2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tétraborate bisodique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tétraborate de sodium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Borax /[’bo:raks], der; -[es] (Chemie)/

borac; hàn the; muối natri của acid boric;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Borax /m -es, u = (hóa)/

borac, natri têtrabo- rat, hàn the.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Borax /m/HOÁ/

[EN] borax, disodium tetraborate decahydrate

[VI] borac, đinatri tetraborat đecahyđrat

Borax /m/SỨ_TT/

[EN] borax

[VI] borac

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Borax /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Borax

[EN] borax crystals

[FR] borax hydraté

Dinatriumtetraborat,Na2B4O7,raffinierter Borax /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Dinatriumtetraborat; Na2B4O7; raffinierter Borax

[EN] Na2B4O7; dibasic sodium tetraborate; refined borax

[FR] borax raffiné B4O7Na2; tétraborate bisodique; tétraborate de sodium

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Borax

[DE] Borax

[EN] borax

[VI] borac, natri-tetraborat

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

borax

[DE] Borax

[VI] borac, natri-tetraborat

[FR] borax