TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàn the

hàn the

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

borac

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

natri tetraborat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

muối natri của acid boric

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hàn the

borax

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 borax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hàn the

Borax

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Borax /[’bo:raks], der; -[es] (Chemie)/

borac; hàn the; muối natri của acid boric;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 borax /y học/

borac, natri tetraborat, hàn the

 borax

borac, natri tetraborat, hàn the

Từ điển tiếng việt

hàn the

- d. Khoáng vật không màu, thường ở dạng bột trắng, dùng để hàn kim loại, làm thuốc, hoặc để chế biến thực phẩm.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

borax

Hàn the

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hàn the

(hóa) Borax m