Việt
hàn the
borac
natri tetraborat
muối natri của acid boric
Anh
borax
Đức
Borax
Borax /[’bo:raks], der; -[es] (Chemie)/
borac; hàn the; muối natri của acid boric;
borax /y học/
borac, natri tetraborat, hàn the
- d. Khoáng vật không màu, thường ở dạng bột trắng, dùng để hàn kim loại, làm thuốc, hoặc để chế biến thực phẩm.
Hàn the
(hóa) Borax m