TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bottle filler

máy nạp chai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy rót chai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máu rót chai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bottle filler

bottle filler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 cast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

2 bottling machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bottle filler

Flaschenfüllapparat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flaschenfueller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bottle filler

soutireuse à bouteilles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

2 bottling machine,bottle filler /TECH/

[DE] Flaschenfueller

[EN] 2) bottling machine; bottle filler

[FR] soutireuse à bouteilles

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bottle filler, cast

máu rót chai

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flaschenfüllapparat /m/CNT_PHẨM/

[EN] bottle filler

[VI] máy nạp chai, máy rót chai