Việt
dòng chảy đáy
dòng chảy ở đáy
Anh
bottom current
bottom flow
Đức
Sohlenstroemung
Bodenströmung
Pháp
courant de fond
Bodenströmung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] bottom current, bottom flow
[VI] dòng chảy đáy
bottom current /SCIENCE,ENVIR,FISCHERIES/
[DE] Sohlenstroemung
[EN] bottom current
[FR] courant de fond