Việt
dòng chảy đáy
Anh
bottom flow
bottom current
channel
base flow
Đức
Bodenströmung
Bodenströmung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] bottom current, bottom flow
[VI] dòng chảy đáy
Dòng chảy của những con suối trong mùa khô hoặc được duy trì liên tục quanh năm do dòng nước ngầm chảy ra thường xuyên hay từ kênh tháo nước của các hồ và đầm lầy bao gồm cả nước từ sông băng, tuyết và các nguồn khác mà không phải là do nước mưa trực tiếp.
bottom flow, channel
bottom current, bottom flow