Việt
rót đáy
rót dưới
lưu lượng chân lũ
lưu lượng phù sa đáy
sự xả nước đáy
công trình xả đáy
Anh
bottom discharge
Đức
Abnahme von unten
Austrag unten
Untenentleerung
Pháp
décharge par le bas
bottom discharge /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Abnahme von unten(Produkt); Austrag unten; Untenentleerung(Maschine)
[EN] bottom discharge
[FR] décharge par le bas
rót đáy, rót dưới