Việt
công trình xả đáy
lỗ xả đáy
Anh
bottom discharge
bottom opening
bottom outlet
Đức
Grundablaß
Grundablaß /m/KTC_NƯỚC/
[EN] bottom outlet
[VI] lỗ xả đáy, công trình xả đáy
bottom discharge /cơ khí & công trình/