Việt
lỗ không thông
đáy lỗ thăm dò
lỗ có đáy
đáy giếng
lỗ không thõng
đáy lỗ khoan
lỗ kín
Anh
bottom hole
blind hole
Đức
Bohrlochsohle
Grundloch
Bohrlochsohle /f/D_KHÍ/
[EN] bottom hole
[VI] đáy giếng, đáy lỗ khoan (kỹ thuật khoan)
Grundloch /nt/CT_MÁY/
[EN] blind hole, bottom hole
[VI] lỗ kín, lỗ không thông, lỗ có đáy
o đáy lỗ thăm dò