TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blind hole

lỗ kín

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ tịt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ bịt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ tắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ khoan tịt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ có đáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ khoan mất dung dịch

 
Tự điển Dầu Khí

lỗ không thông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ cụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ mù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ bịt kín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
blind hole nozzle+d3043

Vòi phun có lỗ ở sau đỉnh ti kim

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

blind hole

blind hole

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blind bore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bottom hole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
blind hole nozzle+d3043

Blind hole nozzle+D3043

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

blind hole

Sackloch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grundloch

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blindbohrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundbohrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
blind hole nozzle+d3043

Sacklochdüse

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

blind hole

trou aveugle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trou borgne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trou non débouchant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blind hole /TECH/

[DE] Sackloch

[EN] blind hole

[FR] trou aveugle

blind hole /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Sackloch

[EN] blind hole

[FR] trou borgne; trou non débouchant

blind hole /ENG-MECHANICAL/

[DE] Sackloch

[EN] blind hole

[FR] trou borgne

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blind hole

lỗ bịt, lỗ tắc

blind hole

lỗ bịt kín, lỗ tịt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sackloch

blind hole

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blind hole

lỗ bịt

blind hole

lỗ có đáy

blind hole

lỗ cụt

blind hole

lỗ khoan tịt

blind hole /xây dựng/

lỗ khoan tịt

blind hole /xây dựng/

lỗ tịt (khoan)

blind hole

lỗ mù

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sackloch /nt/XD/

[EN] blind hole

[VI] lỗ tịt (khoan)

Blindbohrung /f/XD/

[EN] blind hole

[VI] lỗ tịt

Grundbohrung /f/CNSX/

[EN] blind bore, blind hole

[VI] lỗ bịt, lỗ tắc, lỗ khoan tịt

Grundloch /nt/CT_MÁY/

[EN] blind hole, bottom hole

[VI] lỗ kín, lỗ không thông, lỗ có đáy

Tự điển Dầu Khí

blind hole

[blaind 'houl]

o   lỗ khoan mất dung dịch

Giếng khoan bị mất hoàn toàn dung dịch.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Grundloch

[EN] blind hole

[VI] Lỗ kín

Sacklochdüse

[EN] Blind hole nozzle+D3043

[VI] Vòi phun có lỗ ở sau đỉnh ti kim

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blind hole

lỗ kín

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blind hole

lỗ kín