Sackloch /nt/XD/
[EN] blind hole
[VI] lỗ tịt (khoan)
Blindbohrung /f/XD/
[EN] blind hole
[VI] lỗ tịt
Grundbohrung /f/CNSX/
[EN] blind bore, blind hole
[VI] lỗ bịt, lỗ tắc, lỗ khoan tịt
Grundloch /nt/CT_MÁY/
[EN] blind hole, bottom hole
[VI] lỗ kín, lỗ không thông, lỗ có đáy