Từ điển luyện kim - Anh - Việt
dead hole
cửa bít, lỗ tịt
blind hole
lỗ bịt kín, lỗ tịt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
blind bore
lỗ tịt
blind hole
lỗ tịt (khoan)
blind hole /xây dựng/
lỗ tịt (khoan)
blind bore /xây dựng/
lỗ tịt
blind hole /xây dựng/
lỗ tịt (khoan)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Sackloch /nt/XD/
[EN] blind hole
[VI] lỗ tịt (khoan)
Blindbohrung /f/XD/
[EN] blind hole
[VI] lỗ tịt