TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
dead hole
đáy lỗ
2
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cửa bít
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
lỗ tịt
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Anh
dead hole
dead hole
3
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
dead hole
cửa bít, lỗ tịt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dead hole
đáy lỗ (bắn mìn)
Tự điển Dầu Khí
dead hole
o
đáy lỗ (bắn mìn)