Việt
sự bọc sắt đáy
Anh
bottom plating
Đức
Bodenbeplattung
Bodenbedeckung
Bodenbeplankung
Bodenrost
Pháp
vaigrage de fond
bottom plating /ENG-MECHANICAL/
[DE] Bodenbedeckung; Bodenbeplankung; Bodenrost
[EN] bottom plating
[FR] vaigrage de fond
Bodenbeplattung /f/VT_THUỶ/
[VI] sự bọc sắt đáy