Việt
sự bọc sắt đáy
Anh
bottom plating
Đức
Bodenbeplattung
bottom plating /xây dựng/
bottom plating /giao thông & vận tải/
Bodenbeplattung /f/VT_THUỶ/
[EN] bottom plating
[VI] sự bọc sắt đáy