Việt
máng nước mưa hình hộp
máng tiêu nước hình hộp
máng hộp
Máng nước hình hộp
Anh
box gutter
box drain
Đức
Kastenrinne
Kastenregenrinne
Pháp
chéneau encaissé
caniveau couvert en U
[VI] Máng nước hình hộp
[EN] box drain, box gutter
Kastenrinne /f/XD/
[EN] box gutter
[VI] máng hộp (ở mái nhà)
[DE] Kastenregenrinne
[FR] chéneau encaissé
[DE] Kastenrinne
[FR] caniveau couvert en U
BOX GUTTER
máng tiêu nước hình hộp, sẽ-nõ. Máng nước có tiết diện hình chữ nhật, xây ở sau tường chán mái hoặc xối mái (hỉnh 11)