Việt
máng hộp
ống hộp
Anh
box culvert
box drain
box flume
box gutter
Đức
Kastenrinne
Kastendurchlaß
Kastenrinne /f/XD/
[EN] box gutter
[VI] máng hộp (ở mái nhà)
Kastendurchlaß /m/XD/
[EN] box culvert
[VI] máng hộp, ống hộp
box culvert, box drain, box flume