Việt
đường phanh
mạch phanh
Đường ống phanh
Anh
brake line
Đức
Bremsleitung
Bremsleistung
Pháp
conduite de freinage
tuyauterie de frein
canalisation de frein
tuyau de frein
brake line /ENG-MECHANICAL/
[DE] Bremsleistung
[EN] brake line
[FR] conduite de freinage; tuyauterie de frein
[DE] Bremsleitung
[FR] canalisation de frein; tuyau de frein
Bremsleitung /f/ÔTÔ/
[VI] đường phanh, mạch phanh
đường căn dẫn hướng uốn Đường căn dẫn được vạch trên bề mặt phẳng của tấm kim loại mà theo đó có thể dùng dụng cụ uốn để uốn tấm kim loại.
[VI] Đường ống phanh