TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường phanh

đường phanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch phanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường phanh

brake line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 brake line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường phanh

Bremsleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies entspricht einer ca. 30%igen Bremswegverkürzung.

Điều này tương ứng việc giảm khoảng 30% quãng đường phanh.

Weitere Einflussgrößen auf den Bremsweg sind:

Các yếu tố khác ảnh hưởng đến quãng đường phanh là:

Der Bremsweg ist hauptsächlich von der Fahrgeschwindigkeit abhängig.

Quãng đường phanh phụ thuộc chủ yếu vào tốc độ của xe.

v Erreichen eines optimalen Bremsweges auf normalen Straßen (kein Schotter, Schnee).

Đạt được quãng đường phanh tối ưu trên đường bình thường (không đá sỏi, không có tuyết).

Eine Verdopplung der Geschwindigkeit verursacht unter sonst gleichen Bedingungen eine Vervierfachung des Bremsweges.

Trong cùng một điều kiện, khi tốc độ tăng gấp đôi, quãng đường phanh dài thêm gấp bốn lần.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bremsleitung /f/ÔTÔ/

[EN] brake line

[VI] đường phanh, mạch phanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake line /ô tô/

đường phanh

brake line

đường phanh