Việt
hộp phân cáp
hộp chia dây
hộp chia dày
hộp cáp
tủ nối đầu cáp
hộp nhánh
Anh
branch box
Đức
Abzweigdose
Abzweigkasten
Hausanschlußkasten
Verzweigungskasten
Pháp
boîte de dérivations
branch box /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Verzweigungskasten
[EN] branch box
[FR] boîte de dérivations
Abzweigdose /f/ĐIỆN/
[VI] hộp cáp, tủ nối đầu cáp
Abzweigkasten /m/XD, ĐIỆN/
[VI] hộp phân cáp, hộp chia dây
Hausanschlußkasten /m/XD/
[VI] hộp nhánh (cung cấp điện)
hộp phân cáp, hộp chia dây