Trennkasten /m/ĐIỆN/
[EN] dividing box
[VI] hộp phân cáp
Abzweigkasten /m/XD, ĐIỆN/
[EN] branch box
[VI] hộp phân cáp, hộp chia dây
Kabelverzweiger /m/KT_ĐIỆN/
[EN] cable distributor, distribution cabinet, terminal box
[VI] bộ phân nhánh cáp, hộp phân cáp