Việt
áp suất phá
áp suất phá hỏng
Anh
breakdown pressure
Đức
Frac-Druck
Öffnungsdruck
Pháp
pression de fracturation
pression de rupture
breakdown pressure /SCIENCE/
[DE] Frac-Druck; Öffnungsdruck
[EN] breakdown pressure
[FR] pression de fracturation; pression de rupture
['breikdaun 'pre∫ə(r)]
o áp suất phá
áp suất cao nhất đo được trong quá trình phá huỷ bằng thuỷ lực trước khi một thành hệ ở dưới sâu tiếp nhận những chất lỏng ở tốc độ cao và bắt đầu nứt vỡ.