TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất phá hỏng

áp suất phá hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

áp suất phá hỏng

breaking pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breakdown pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakdown pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaking pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breaking pressure

áp suất phá hỏng

breakdown pressure

áp suất phá hỏng

 breakdown pressure, breaking pressure /hóa học & vật liệu/

áp suất phá hỏng

 breakdown pressure

áp suất phá hỏng

 breaking pressure

áp suất phá hỏng