Việt
chuyển đổi
sự biến đổi tỷ trọng bùn khoan quá mạnh
Anh
breakover
Đức
Kippen
Pháp
recouvrement
breakover /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kippen
[EN] breakover
[FR] recouvrement
[breikouvə]
o chuyển đổi
Sự chuyển đổi từ loại khoan này sang loại khác.
o sự biến đổi tỷ trọng bùn khoan quá mạnh
đảo dẫn ỏ bộ chỉnh lưu sillc được điều khiền hoặc thiết b! có liên quan, sự chuyền sang dẫn thuận do tác dụng điện áp anot quá cao.