TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

breakover

chuyển đổi

 
Tự điển Dầu Khí

sự biến đổi tỷ trọng bùn khoan quá mạnh

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

breakover

breakover

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

breakover

Kippen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

breakover

recouvrement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breakover /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kippen

[EN] breakover

[FR] recouvrement

Tự điển Dầu Khí

breakover

[breikouvə]

o   chuyển đổi

Sự chuyển đổi từ loại khoan này sang loại khác.

o   sự biến đổi tỷ trọng bùn khoan quá mạnh

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

breakover

đảo dẫn ỏ bộ chỉnh lưu sillc được điều khiền hoặc thiết b! có liên quan, sự chuyền sang dẫn thuận do tác dụng điện áp anot quá cao.