Việt
sự xây gạch
khối xây gạch
công trình xây
sự lát gạch
công trình xây gạch
Anh
brickwork
masonary
masonry
Đức
Mauerwerk
Ziegelmauerwerk
Ausmauerung
Ziegelrohbau
Pháp
briquetage
maçonnerie
brickwork,masonry
[DE] Ausmauerung; Mauerwerk; Ziegelrohbau
[EN] brickwork; masonry
[FR] briquetage; maçonnerie
brickwork,masonary
brickwork, masonary
Mauerwerk /nt/SỨ_TT/
[EN] brickwork
[VI] sự xây gạch; khối xây gạch
Ziegelmauerwerk /nt/XD/
[VI] sự xây gạch, khối xây gạch
công trình xây gạch, khối xây gạch
brickwork /xây dựng/