Anh
brickwork
masonry
Đức
Ausmauerung
Mauerwerk
Ziegelrohbau
Pháp
maçonnerie
briquetage
Entreprise de maçonnerie
Xí nghiệp xây.
briquetage,maçonnerie
[DE] Ausmauerung; Mauerwerk; Ziegelrohbau
[EN] brickwork; masonry
[FR] briquetage; maçonnerie
maçonnerie [masonRi] n. f. 1. Công trình xây, phần xây. > Petite maçonnerie: Công việc xây trát, trám, trét. 2. Nghề xây. Entreprise de maçonnerie: Xí nghiệp xây. 3. Hội Tam điểm.