TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bridges

Bảng tính toán thủy văn của cầu

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

cống

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

bridges

Hydrologic calculation sheet of culverts

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

bridges

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

While a child is hugged, bridges rise.

Trong lúc đứa bé được dịu dàng ôm thì ngoài kia đã dựng xong mấy cây cầu.

Bridges thrust halfway over rivers and then abruptly stop.

Những cây cầu xây đến giữa sông bỗng dưng khựng lại.

Such wretched people from the future can be found in every village and every town, hiding under the eaves of buildings, in basements, under bridges, in deserted fields.

Làng mạc nào, thành phố nào cũng có những con người khốn khổ như thế đến từ tương lai: họ náu mình dưới mái hiên nhà, dưới hâm, dưới gầm cầu, trong những chốn bỏ haong.

At three o’clock precisely, a massive bell chimes three times, people verify their watches and then return to their offices on Speichergasse, their shops on Marktgasse, their farms beyond the bridges on the Aare.

Đúng ba giờ ba tiếng chuông thật dữ dội vang lên, người ta chỉnh đồng hồ theo, rồi sau đó trở về văn phòng trên Speichergasse hay các cửa hàng trên Kramgasse hoặc về những nông trại bên kia sông Aare.

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Hydrologic calculation sheet of culverts,bridges

Bảng tính toán thủy văn của cầu, cống

Hydrologic calculation sheet of culverts, bridges