Việt
giá chổi than
đế chổi than
giá chổi
giá đỡ chổi than
giá giữ chổi than
Anh
brush holder
brush-holder
carbon brush holder
Đức
Bürstenhalter
Bürstenträger
Kohlebürsten-Halter
Buerstenhalter
Kohlehalter
Pháp
porte-balai
porte-balais
support de balais
brush holder,brush-holder,carbon brush holder /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Buerstenhalter; Bürstenhalter; Kohlehalter
[EN] brush holder; brush-holder; carbon brush holder
[FR] porte-balai; porte-balais; support de balais
Bürstenhalter /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] brush holder
[VI] giá giữ chổi than
Bürstenträger /m/ĐIỆN/
[VI] giá chổi than
Đế chổi than
brush holder /điện lạnh/