Việt
nhiệt độ sũi bọt
nhiệt độ sui bọt
điểm xủi tăm
điểm bắt đầu sôi
điểm sôi bọt
điểm sôi
nhiệt độ sôi
nhiệt độ sôi bọt
Anh
bubble point
vaporizing temperature
Đức
Blasenpunkt
Gasentlösungspunkt
Sprudelpunkt
Pháp
point de bulle
bubble point, vaporizing temperature
điểm xủi tăm, điểm bắt đầu sôi
bubble point /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Blasenpunkt; Gasentlösungspunkt; Sprudelpunkt
[EN] bubble point
[FR] point de bulle
nhiệt độ sui bọt (trong chất lỏng)
nhiệt độ sũi bọt (trong chất lóng)