Việt
nhiệt độ sôi
điểm sôi
điểm sôi.
Anh
Boiling point
boiling temperature
boiling heat
boiling point
bubble point
Đức
Siedepunkt
Siedetemperatur
Kochtemperatur
Kochpunkt
-kistepunkt
Siedegrad
Der sogenannte Nass- Siedepunkt (Bild 1) bezeichnet den Siedepunkt bei 3,5 % Wasseranteil.
Nhiệt độ sôi ướt (Hình 1) là nhiệt độ sôi với tỷ lệ 3,5% nước.
Nhiệt độ sôi
Siedetemperatur in °C
Nhiệt độ sôi [°C]
Siedetemperatur bei p = 1,013 bar
Nhiệt độ sôi ở p = 1,013 bar
Siede- bzw. Kondensationstemperatur
Nhiệt độ sôi cũng như ngưng tụ
-kistepunkt /m -(e)s, -e/
điểm sôi, nhiệt độ sôi;
Siedegrad /m -(e)s, -e/
nhiệt độ sôi, điểm sôi.
Siedepunkt /m/C_DẺO, CNT_PHẨM, CT_MÁY, V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] boiling point
[VI] điểm sôi, nhiệt độ sôi
[VI] Điểm sôi, nhiệt độ sôi
điểm sôi, nhiệt độ sôi
Kochtemperatur /die/
nhiệt độ sôi;
Kochpunkt /der (o. PL)/
điểm sôi; nhiệt độ sôi (Siedepunkt);
Siedepunkt /der (Physik)/
điểm sôi; nhiệt độ sôi;
Boiling point /HÓA HỌC/
[EN] Boiling temperature
[VI] Nhiệt độ sôi
[VI] nhiệt độ sôi
[EN] boiling temperature
nhiệt độ sôi (thép)