Việt
Điểm sôi
nhiệt độ sôi
độ sôi
Anh
Boiling point
boiling temperature
Đức
Siedepunkt
Kochpunkt
Siedetemperatur
Pháp
point d'ébullition
Siedepunkt /der (Physik)/
điểm sôi; nhiệt độ sôi;
point d' ébullition
Siedepunkt /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Siedepunkt
[EN] boiling point
[FR] point d' ébullition
Kochpunkt,Siedepunkt,Siedetemperatur /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kochpunkt; Siedepunkt; Siedetemperatur
[EN] boiling temperature
boiling point
Siedepunkt /m/C_DẺO, CNT_PHẨM, CT_MÁY, V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[VI] điểm sôi, nhiệt độ sôi
[VI] Điểm sôi, nhiệt độ sôi
[EN] Boiling point
[VI] độ sôi