TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ sôi

độ sôi

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Anh

độ sôi

Boiling point

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Đức

độ sôi

Siedepunkt

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der sogenannte Nass- Siedepunkt (Bild 1) bezeichnet den Siedepunkt bei 3,5 % Wasseranteil.

Nhiệt độ sôi ướt (Hình 1) là nhiệt độ sôi với tỷ lệ 3,5% nước.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Siedepunkt

Nhiệt độ sôi

Siedetemperatur in °C

Nhiệt độ sôi [°C]

Siedetemperatur bei p = 1,013 bar

Nhiệt độ sôi ở p = 1,013 bar

Siede- bzw. Kondensationstemperatur

Nhiệt độ sôi cũng như ngưng tụ

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

độ sôi

[DE] Siedepunkt

[EN] Boiling point

[VI] độ sôi