Việt
chồi dormant ~ chồi ngủ ferruginous ~ đc.kết hạch sắt flower ~ nụ hoa fruit ~ chồi quả leaf ~ chồi lá
lộc
búp lá winter ~ chồi đông
Anh
bud
Đức
Knospe
Pháp
bourgeon
bud /SCIENCE/
[DE] Knospe
[EN] bud
[FR] bourgeon
chồi dormant ~ chồi ngủ ferruginous ~ đc.kết hạch sắt flower ~ nụ hoa fruit ~ chồi quả leaf ~ chồi lá , lộc, búp lá winter ~ chồi đông