Việt
chồi dormant ~ chồi ngủ ferruginous ~ đc.kết hạch sắt flower ~ nụ hoa fruit ~ chồi quả leaf ~ chồi lá
lộc
búp lá winter ~ chồi đông
Anh
bud
chồi dormant ~ chồi ngủ ferruginous ~ đc.kết hạch sắt flower ~ nụ hoa fruit ~ chồi quả leaf ~ chồi lá , lộc, búp lá winter ~ chồi đông