TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buffering capacity

khả năng giảm tốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khả năng đệm

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

buffering capacity

buffering capacity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acid/alkali reserve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acid/alkaline reserve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

buffer capacity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

buffering capacity

Potenzial zur Veränderung der Azidität/Alkalinität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pufferfähigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pufferkapazität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pufferungsvermögen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Puffervermögen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

buffering capacity

pouvoir tampon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acid/alkali reserve,acid/alkaline reserve,buffer capacity,buffering capacity /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Potenzial zur Veränderung der Azidität/Alkalinität; Pufferfähigkeit; Pufferkapazität; Pufferungsvermögen; Puffervermögen

[EN] acid/alkali reserve; acid/alkaline reserve; buffer capacity; buffering capacity

[FR] pouvoir tampon

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

buffering capacity

khả năng đệm

Khả năng hấp thụ hay điều hoà những thay đổi, chẳng hạn như khả năng của một dung dịch hấp thụ axít (hay bazơ) mà không làm thay đổi pH, hay khả năng tiêu nước của một lưu vực để chứa nước mưa khi trời mưa to.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

buffering capacity

khả năng giảm tốc