Việt
khả năng đệm
Anh
buffering capacity
Khả năng hấp thụ hay điều hoà những thay đổi, chẳng hạn như khả năng của một dung dịch hấp thụ axít (hay bazơ) mà không làm thay đổi pH, hay khả năng tiêu nước của một lưu vực để chứa nước mưa khi trời mưa to.